Đầu ghi hình camera IP 64 kênh DAHUA DHI-NVR5464-4KS2
-Đầu ghi hình camera IP 64 kênh hỗ trợ độ phân giải lên đến 4K.
-Chuẩn nén hình ảnh: H.265/ H.264/ MJPEG/ MPEG4 với hai luồng dữ liệu với độ phân giải hỗ trợ lên đến 12MP/ 8MP/ 6MP/ 5MP/ 4MP/ 3MP/ 1080P/720P/ D1.
-Băng thông ngõ vào tối đa: 320Mpbs.
-Hỗ trợ lên đến camera 12MP.
-Tương thích với tín hiệu Video ngõ ra: HDMI/ VGA với phân giải 3840 x 2160, 1920 x 1080, 1280 x 1024, 1280 x 720, 1024 x 768.
-Chế độ chia hình: 1/4/8/9/16/25/36/64.
-Hỗ trợ xem lại đồng thời: 1/4/8/9/16/25/36/64 camera.
-Hỗ trợ 16 cổng báo động ngõ vào và 6 cổng báo động ngõ ra.
-Với các chế độ cảnh báo theo sự kiện (chuyển động, xâm nhập, mất kết nối) với các chứng năng Recording, PTZ, Tour, Alarm, Video Push, Email, FTP, Snapshot, Buzzer & Screen tips.
-Hỗ trợ kết nối nhiều thương hiệu camera với chuẩn tương thích Onvif 2.4.
-Hỗ trợ 4 ổ cứng SATA dung lượng lên đến 10TB.
-Hỗ trợ 1 ổ cứng eSATA.
-Hỗ trợ 3 cổng USB.
-Cổng kết nối: 2 cổng RJ45 (10/100/1000Mbps), 1 cổng RS232.
-1 cổng ngõ vào Audio, 1 cổng ngõ ra Audio.
-Hỗ trợ đàm thoại: 2 chiều.
-Hỗ trợ điều khiển quay quét thông minh với giao thức dahua.
-Hỗ trợ xem lại và trực tiếp qua mạng máy tính thiết bị di động.
-Hỗ trợ cấu hình thông minh qua P2P, tên miền miễn phí trọn đời dahuaddns, quản lý đồng thời 128 tài khoản kết nối.
-Nguồn điện cung cấp: 100~240VAC, 50/60 Hz.
-Công suất tiêu thụ: 16.7W (không ổ cứng)
-Nhiệt độ hoạt động: -10 ~ 55 độ C.
-Chất liệu kim loại.
-Kích thước: 1.5U, 440 x 413 x 76mm.
-Trọng lượng: 4.3kg (không ổ cứng).
Đặc tính kỹ thuật của Đầu ghi hình camera IP 64 kênh DAHUA DHI-NVR5464-4KS2
System | Main Processor | Quad-core embedded processor | Operating System | Embedded LINUX | Audio and Video | IP Camera Input | 64 Channel | Two-way Talk | 1 Channel Input, 2 Channel Output, RCA | Display | Interface | 2 HDMI, 2 VGA | Resolution | HDMI1: 3840 × 2160 , 1920 × 1080 , 1280 × 1024, 1280 × 720 , 1024 × 768 | VGA1: 1920 × 1080 , 1280 × 1024, 1280 × 720 , 1024 × 768 | HDMI2/VGA2: 1920 × 1080 | Decoding Capability | 4-ch@8MP(30fps), 16-ch@1080P(30fps) | Multi-screen Display | 1st Screen: 64CH: 1/4/8/9/16/25/36/64 2nd Screen: 1/4/8/9/16 | OSD | Camera title, Time, Camera lock, Motion detection, Recording | Recording | Compression | Smart H.265+/H.265/Smart H.264+/H.264/MJPEG | Resolution | 12MP, 8MP, 6MP, 5MP, 4MP, 3MP, 1080P, 1.3MP, 720P, D1 etc. | Bit Rate | 16Kbps ~ 20Mbps Per Channel | Record Mode | Manual, Schedule (Regular, MD(Motion Detection) , Alarm, IVS), Stop | Record Interval | 1 ~ 120 min (default: 60 min), Pre-record: 1 ~ 30 sec, Post-record: 10 ~ 300 sec | Video Detection and Alarm | Trigger Events | Recording, PTZ, Tour, Alarm Out, Video Push, Email, Snapshot, Buzzer and Screen Tips | Video Detection | Motion Detection, MD Zones: 396 (22 × 18), Video Loss and Tampering | Alarm input | 16 Channel | Relay Output | 6 Channel | Playback and Backup | Sync Playback | 1/4/9/16 | Search Mode | Time /Date, Alarm, MD and Exact Search (accurate to second) | Playback Function | Play, Pause, Stop, Rewind, Fast play, Slow Play, Next File, Previous File, Next Camera, Previous Camera, Full Screen, Backup Selection, Digital Zoom | Backup Mode | USB Device/Network/eSATA Device | Third-party Support | Third-party Support | Arecont Vision, Airlive, AXIS, Canon, Dynacolor, JVC, LG, Panasonic, Pelco, PSIA, Samsung, Sanyo, Sony, Watchnet and more | Network | Interface | 2 RJ-45 Ports (10/100/1000Mbps) Independent or Joint Working | PoE | N/A | Network Function | HTTP, HTTPS, TCP/IP, IPv4/IPv6, UPnP, SNMP, RTSP, UDP, SMTP, NTP, DHCP, DNS, IP Filter, PPPoE,DDNS, FTP, Alarm Server, IP Search (Support Dahua IP camera, DVR, NVS, etc.), P2P | Max. User Access | 128 users | Smart Phone | iPhone, iPad, Android | Interoperability | ONVIF 2.4, SDK, CGI | Storage | Internal HDD | 4 SATA III Ports, Up to 10 TB capacity for each HDD | eSATA | 1 eSATA | Auxiliary Interface | USB | 3 USB Ports (2 Rear USB 3.0 , 1 Front USB 2.0 ) | RS232 | 1 Port, for PC Communication and Keyboard | RS485 | 1 Port, for PTZ Control | Electrical | Power Supply | Single, AC100V ~ 240V, 50 ~ 60 Hz | Power Consumption | <16.7W (Without HDD) | Fan | Smart fan, automatically adjust running speed | Environmental | Operating Conditions | -10°C ~ +55°C (+14°F ~ +131°F), 86 ~ 106kpa | Storage Conditions | -20°C ~ +70°C (-4°F ~ +158°F), 0 ~ 90% RH | Construction | Dimensions | 1.5U, 440mm x 411.2mm x 76mm ; (17.3″ x 16.2″ x 3.0″) | Net Weight | 4.3kg (9.5 lb) (without HDD) | Gross Weight | 7kg (15.4 lb) (without HDD) | Installation | Rack-mounted | Certifications | CE | EN55022, EN55024, EN50130-4, EN60950-1 | FCC | Part 15 Subpart B, ANSI C63.4-2014 | UL | UL 60950-1 |
|